Có 1 kết quả:
包荒 bāo huāng ㄅㄠ ㄏㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be tolerant
(2) to be forgiving
(3) to conceal
(4) to cover
(2) to be forgiving
(3) to conceal
(4) to cover
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0